Có 3 kết quả:

使才 sử tài史才 sử tài史材 sử tài

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Vận dụng và thi triển tài hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự giỏi giang về ngành sử học.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Sử liệu 史料.